Có 2 kết quả:

创制 chuàng zhì ㄔㄨㄤˋ ㄓˋ創製 chuàng zhì ㄔㄨㄤˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to create
(2) to inaugurate
(3) to contrive
(4) to build (a mechanism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to create
(2) to inaugurate
(3) to contrive
(4) to build (a mechanism)

Bình luận 0